BẢNG GIÁ MÁY BƠM NƯỚC MITSUKY
Giá bán chưa bao gồm VAT 10%
Bảo hành chính hãng 12 tháng
Giao hàng miễn phí nội thành TPHCM
Vui lòng liên hệ Mr. Tuấn (0918066242) để được tư vấn và có giá tốt nhất
Áp dụng bắt đầu từ ngày 01 tháng 01 năm 2018
MODEL
|
VOLT
|
KW
|
HP
|
HM
|
Q (m3/h)
|
Đơn giá (VND)
|
CN 32-160/2.2
|
380
|
2.2
|
3
|
29-15
|
6-24
|
4,200,000
|
CN 40-160/3
|
380
|
3
|
4
|
30-21
|
12-36
|
4,950,000
|
CN 32-200/4
|
380
|
4
|
5.5
|
40-27
|
6-27
|
5,850,000
|
CN 40-160/4.0
|
380
|
4
|
5.5
|
35-25
|
12-40
|
5,650,000
|
CN 40-200/5.5
|
380
|
5.5
|
7.5
|
47-33
|
12-40
|
7,340,000
|
CN 40-200/7.5
|
380
|
7.5
|
10
|
57-43
|
12-42
|
7,770,000
|
CN 40-250/11
|
380
|
11
|
15
|
74-56
|
9-42
|
11,760,000
|
CN 40-250/15
|
380
|
15
|
20
|
90-76
|
9-42
|
12,280,000
|
CN 50-160/5.5
|
380
|
5.5
|
7.5
|
31-17
|
21-78
|
7,340,000
|
CN 50-160/7.5
|
380
|
7.5
|
10
|
37-24
|
21-78
|
7,770,000
|
CN 50-200/11
|
380
|
11
|
15
|
51-32
|
24-72
|
11,760,000
|
CN 50-200/15
|
380
|
15
|
20
|
58-39
|
24-78
|
12,280,000
|
CN 50-250/15
|
380
|
15
|
20
|
60-37
|
25-75
|
12,280,000
|
CN 50-250/18.5
|
380
|
18.5
|
25
|
75-43
|
25-90
|
13,780,000
|
CN 50-250/22
|
380
|
22
|
30
|
85-48
|
25-100
|
16,870,000
|
CN 65-125/5.5
|
380
|
5.5
|
7.5
|
21-12
|
30-120
|
7,720,000
|
CN 65-125/7.5
|
380
|
7.5
|
10
|
25-15
|
30-132
|
8,160,000
|
CN 65-160/11
|
380
|
11
|
15
|
35-21
|
42-144
|
11,760,000
|
CN 65-200/15
|
380
|
15
|
20
|
45-32
|
54-132
|
12,280,000
|
CN 65-200/18.5
|
380
|
18.5
|
25
|
49-38
|
50-132
|
13,780,000
|
CN 65-200/22
|
380
|
22
|
30
|
57-44
|
54-144
|
16,880,000
|
CN 65-250/30
|
380
|
30
|
40
|
79-48
|
54-144
|
22,740,000
|
CN 65-250/37
|
380
|
37
|
50
|
89-54
|
50-140
|
23,320,000
|
CN 80-160/11
|
380
|
11
|
15
|
25.6-14.6
|
66-180
|
11,760,000
|
CN 80-160/15
|
380
|
15
|
20
|
30-16
|
66-195
|
12,2800,000
|
CN 80-160/22
|
380
|
22
|
30
|
38-23
|
72-225
|
16,880,000
|
CN 80-200/30
|
380
|
30
|
40
|
50-38
|
84-225
|
22,570,000
|
CN 80-250/37
|
380
|
37
|
50
|
60-70
|
100-130
|
22,740,000
|
CST 300/3"
|
380
|
2.2
|
3
|
18-8
|
16-72
|
4,320,000
|
CST 450/4"
|
380
|
3
|
4
|
16-6
|
30-96
|
4,500,000
|
CST 550/4"
|
380
|
4
|
5.5
|
17.5-10
|
31-96
|
5,300,000
|
Series CNCNR - Bơm ly tâm trục ngang đầu liền-đầu rời
Ứng dụng/Applycation
· Thủy lợi
· cấp thoát nước đô thị và nông thôn
· Công nghiệp
· Phòng chống lũ lụt
· nuôi trồng thủy sản
· Nhà cao tầng
· Phòng cháy chữa cháy
Hoạt động/Operation Limits
· Q = 150 -> 3450 m3/h (2.5 -> 57.5 m3/min)
· H = 1 -> 14 m

TIÊU CHUẨN CHẤT LƯƠNG CHÂU ÂU ISO 9001-2008
Trục cốt và cánh bơm bằng inox, bạc đạn SKF
Ngoài ra còn có các loại bơm:
-Bơm trục ngang đầu rời: 1450 vòng /phút Hm=10m-90m, Q=20m3/h-1000m3/h.
-Bơm dùng cho công nghệ hóa chất,bột giấy.
-Bơm nước thải, hố móng dùng trong xây dựng
|