Vui lòng liên hệ Mr. Tuấn (0918066242) để có giá tốt nhất
ỨNG DỤNG:
- Hút bùn trong các công trình xử lý nước thải
- Hút bùn các công trình xây dựng
- Hút bùn hố ga gia đình, trang trại chăn nuôi...
ƯU ĐIỂM:
- Giải nhiệt bằng nước
- Chân kiềng, cánh hở chống nghẹt bùn
- Độ chống nhiếm nước PI: 68
- Nhập khẩu chính hãng từ Đài Loan
TYPE
Mã sản phẩm
|
POWER
Công suất
|
BORE
Kích cở
nồng
|
MAX CAPACITY
Lượng nước
lớn nhất
|
MAX HEAD
Cột áp
|
GIÁ BÁN
(có VAT)
|
HP(kw)
|
Inch (mm)
|
L/min
|
M
|
vnđ
|
HSF240-1.25 26
|
1/3(0.25 )
|
40
|
140
|
8
|
1.980.000
|
HSF240-1.25 26(P)
|
1/3(0.25 )
|
40
|
140
|
8
|
2.310.000
|
HSF250-1.37 2
|
½(0.37 )
|
50
|
210
|
10
|
2.190.000
|
HSF250-1.37 2 (P)
|
½ (0.37 )
|
50
|
210
|
10
|
2.830.000
|
HSF250-1.75 2
|
1(0.75 )
|
50
|
300
|
13
|
3.660.000
|
HSF250-1.75 2 (P)
|
1(0.75 )
|
50
|
300
|
13
|
4.290.000
|
HSF250-1.75 2 (I)
|
1(0.75 )
|
50
|
300
|
13
|
14.160.000
|
HSF280-1.75 2
|
1(0.75 )
|
80
|
400
|
11
|
4.150.000
|
HSF280-1.75 2 (P)
|
1(0.75 )
|
80
|
400
|
11
|
4.990.000
|
HSF280-11.5 2
|
2(1.5 )
|
80
|
700
|
15
|
6.950.000
|
HSF280-11.5 2 (P)
|
2(1.5 )
|
80
|
700
|
15
|
8.320.000
|
HSF280-11.5 2 (I)
|
2(1.5 )
|
80
|
700
|
15
|
22.760.000
|
HSF280-12.2 2
|
3(2.2 )
|
80
|
900
|
21
|
9.110.000
|
HSF280-12.2 2 (I)
|
3(2.2 )
|
80
|
900
|
21
|
28.330.000
|
HSF2100-13.7 20
|
5(3.7 )
|
100
|
1100
|
25
|
12.950.000
|
HSF2100-15.5 20
|
7,5(5.5 )
|
100
|
1250
|
25
|
16.950.000
|
HSF2100-17.5 20
|
10(7.5 )
|
100
|
1700
|
25
|
20.130.000
|